LNG (Liquefied Natural Gas) là khí thiên nhiên hóa lỏng có thành phần chủ yếu là CH4 – Methane (94,3%), không màu, không mùi, không độc hại. LNG là năng lượng xanh đóng vai trò quan trọng trong chiến lược an ninh năng lượng của Việt Nam.
Các nhà khai khoáng sẽ khai thác khí thiên nhiên từ các mỏ ở biển khơi. Lượng khí này sẽ được dẫn vào đất liền và sử dụng công nghệ làm lạnh sâu ở nhiệt độ -162° Celsius (-260° Fahrenheit) bằng hệ thống xử lý khí chuyên biệt. Quá trình này sẽ tạo ra LNG (khí thiên nhiên ở dạng lỏng). Thể tích LNG giảm 600 lần so với lúc ở trạng thái khí, và sức chứa cao 2,4 lần so với CNG (gấp 2,4 lần) cho phép tồn chứa, vận chuyển dễ dàng với chi phí thấp hơn.
Khí LNG khắc phục được tất cả nhược điểm của các loại nhiên liệu truyền thống như than đá, xăng, dầu… Hướng tới một ngành công nghiệp thải khí sạch sau khi đốt ra môi trường. Phát triển năng lượng gắn với thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu.
Góp phần xây dựng nền kinh tế các-bon thấp từ năng lượng sạch/ năng lượng tái tạo. LNG là loại khí có ít chất thải nhất sau khi đốt, đa phần là chất thải sạch. LNG được đánh giá là nguồn năng lượng thay thế cho hiện tại và tương lai trên toàn cầu.
LNG là khí không mùi, không màu, không ăn mòn, không độc. Thiết bị sẽ an toàn hơn, giảm ăn mòn hay hỏng hóc, tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
LNG tồn tại dưới dạng lỏng sẽ dễ dàng vận chuyển với sản lượng lớn, an toàn, mang lại hiệu quả về kinh tế cao. Khi đến nơi tiêu thụ, LNG được chuyển thành khí thiên nhiên đơn thuần qua bộ hóa hơi đặc thù một cách dễ dàng.
Sử dụng nhiên liệu LNG bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, tạo nguồn cung khí ổn định lâu dài, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ khí trong nước, đặc biệt là cho nhu cầu phát điện.
LNG đã được kiểm chứng, tin cậy và an toàn cho động cơ, con người và môi trường. Nó là khí sạch nhất trong các loại nhiên liệu, mở ra kỷ nguyên mới về nguồn năng lượng sạch trong tương lai.
LNG được làm lạnh ở áp suất khí quyển nên an toàn hơn các khí hóa lỏng ở áp suất cao. LNG bay hơi nhanh và phân tán, không để lại dư lượng vì thế không cần làm sạch môi trường đối với sự cố tràn LNG trên nước hoặc đất.
Sử dụng LNG làm nhiên liệu phục vụ ngành vận tải cho các xe tải và tàu thuyền, sẽ mang đến những lợi ích tiềm năng về mặt kinh tế so với dầu nhiên liệu và diesel
LNG là nguồn năng lượng có hàm lượng khí thải vào không khí thấp hơn nhiều so với nhiên liệu hóa thạch như là dầu hoặc than. Giảm thiểu tối đa ô nhiễm và bảo vệ màu xanh khí quyển.
Do chỉ chiếm 1/600 thể tích so với không khí ở điều kiện tiêu chuẩn (15 độ C, 1 atm), LNG là sản phẩm khí thuận tiện cho việc tồn chứa, vận chuyển từ nơi sản xuất đến các thị trường tiêu thụ trên thế giới
Nguồn khí thiên nhiên hóa lỏng LNG được nhập khẩu từ các quốc gia có trữ lượng lớn trên thế giới bằng tàu chuyên dụng.
Tàu chuyên chở LNG được tiếp nhận và bơm rót vào hệ thống kho chứa thông qua cầu cảng có lắp đặt hệ thống tiếp nhận chuyên dụng.
Hệ thống các xe bồn đa dạng ở trạng thái lỏng có sức chứa 15.000 Sm3, 20.000 Sm3, 25.000 Sm3 và 30.000 Sm3 khí với áp suất làm việc 8 barg, là phương tiện chuyên chở LNG đến nhà máy khách hàng.
Tùy theo nhu cầu sử dụng mà khách hàng được lắp đặt hệ thống tái hóa khí bao gồm bồn chứa LNG và các thiết bị tái hóa khí với áp suất làm việc khoảng 8 barg để đưa LNG về trạng thái khí tự nhiên cung cấp cho khách hàng.
Từ hệ thống tái hóa khí LNG với áp suất đầu ra khoảng 8 barg, khí được giảm áp theo yêu cầu và được dẫn bằng đường ống đi vào các buồng đốt.
Hiểu thêm về LNG qua các câu hỏi thường gặp ngay tại đây!
LNG (Liquefied Natural Gas) là khí thiên nhiên hóa lỏng. Đây là dạng khí đốt tự nhiên được khai thác và làm lạnh đến nhiệt độ -162 độ C để chuyển thể từ thể khí sang thể lỏng. Ở dạng lỏng, LNG có thể được tồn chứa với dung tích lớn, vận chuyển dễ dàng đến nơi tiêu thụ với chi phí thấp hơn các loại khí đốt khác.
LNG được sản xuất từ khí thiên nhiên thô. Khí thiên nhiên thô được thu thập từ các giếng khoan hoặc các mỏ khí tự nhiên ở ngoài biển. Sau đó, khí thiên nhiên được xử lý để loại bỏ các tạp chất như nước, khí CO2, và khí H2S. Khí thiên nhiên sau khi được xử lý sẽ được làm lạnh đến nhiệt độ -162 độ C để chuyển từ thể khí thành dạng lỏng để tồn trữ hoặc vận chuyển đến lò đốt của khách hàng.
LNG được sử dụng để đốt và tạo ra năng lượng (nhiệt năng), năng lượng có thể được có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như:
LNG là một loại nhiên liệu tương đối an toàn. Tuy nhiên, LNG vẫn có thể gây cháy nổ nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa. Do đó, cần lưu ý bảo quản LNG ở nơi an toàn và tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng LNG.
LNG được coi là một nguồn năng lượng xanh bền vững vì nó có thể được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo như khí sinh học và khí than bùn.
Ngoài ra, trữ lượng LNG trên thế giới rất lớn, lớn hơn nhiều so với các loại nhiên liệu hóa thạch khác (dầu mỏ, than đá) và đa dạng nhà cung cấp nên sự chuyển đổi sang LNG mang lại sự bền vững trong phát triển dài hạn.
Hơn nữa, nhận thức rõ vai trò của LNG, Việt Nam đã chuẩn bị công tác tích hợp LNG vào hệ thống năng lượng quốc gia từ năm 2007, đến nay đã có những bước chuyển biến tích cực. Điều này cho thấy tầm nhìn chiến lược dài hạn và kiên định trong việc thúc đẩy phát triển LNG như là một giải pháp năng lượng cốt lõi của tương lai.
Chính vì thế, các doanh nghiệp đi đầu trong việc chuyển đổi sang LNG sẽ có được các ưu đãi và cơ hội lớn hơn nếu biết các tận dụng triệt để.
LNG có thể coi là một nhiên liệu sạch hơn nhiều so với các nhiên liệu hóa thạch khác như dầu mỏ và than đá. LNG có phát thải khí nhà kính thấp hơn nhiều so với các nhiên liệu hóa thạch khác,.
Bảng so sánh phát thải của LNG với than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.
Nhiên liệu | Phát thải CO2 (g/kWh) | Phát thải NOx (g/kWh) | Phát thải SO2 (g/kWh) |
---|---|---|---|
Than đá | 900-950 | 200-250 | 200-250 |
Dầu mỏ | 700-750 | 150-200 | 100-150 |
Khí tự nhiên | 450-500 | 50-75 | 50-75 |
LNG | 250-300 | 25-35 | 25-35 |
Tuy nhiên, LNG vẫn phát thải khí nhà kính, do đó cũng cần được sử dụng một cách hợp lý để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Kho cảng Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) Thị Vải tại tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu với công suất thiết kế 1 triệu tấn/năm – đây là kho LNG đầu tiên và lớn nhất của Việt Nam.
Kho cảng LNG Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận với công suất thiết kế giai đoạn 1 là 1.3 triệu tấn/ năm dự kiến cũng sẽ đi vào hoạt động quý IV/ 2027.
Hiện tại Việt Nam cũng đang xúc tiến xây dựng các kho cảng LNG khác để đưa LNG đến mọi nơi trên lãnh thổ Việt Nam với chi phí thấp hơn, đa dạng hóa năng lượng, ổn định an ninh năng lượng.
Việt Nam hiện đang nhập khẩu LNG từ các nước sau:
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang phát triển các dự án khai thác thượng nguồn ngoài khơi để tự chủ nguồn cung LNG trong tương lai.
Để chuyển đổi sang sử dụng LNG, doanh nghiệp cần thực hiện một số bước sau:
Vui lòng liên hệ với CNG Việt Nam để được tư vấn kỹ lưỡng về chuyển đổi năng lượng sang LNG.
Vui lòng liên hệ với CNG Việt Nam để nhận được báo giá LNG chính xác nhất.
Vui lòng liên hệ với CNG Việt Nam để được nhận được báo giá chi phí vận chuyển LNG chính xác nhất.
Có một số ưu điểm của LNG cũng như các chính sách điều tiết khiến các doanh nghiệp phải chuyển sang sử dụng LNG như:
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tư vấn chuyển đổi năng lượng sang LNG, vui lòng liên hệ ngay với CNG Việt Nam để được hỗ trợ.
Câu trả lời ngắn gọn là có.
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) là khí tự nhiên được làm lạnh đến nhiệt độ -162 độ C để chuyển thể từ thể khí sang thể lỏng.
LNG có ưu điểm vượt trội nhờ sử dụng công nghệ hóa lỏng tiên tiến, giúp giảm thể tích khí xuống gấp 600 so với trạng thái tự nhiên và gấp 2,4 lần so với dạng khí nén phổ biến (CNG, Gas).
Một sản phẩm thân thiện với môi trường, hiệu suất cao chỉ là điều kiện cần, điều kiện đủ có thể được sử dụng phổ biến là phải có chi phí phải thấp. Chính vì vậy, công nghệ hóa lỏng trở nên cực kỳ quan trọng, việc giảm thể tích giúp giảm chi phí sản xuất, cung ứng LNG đi nhiều so với các dạng khí nén khác.
LNG và LPG đều là nhiên liệu, nhưng có một số điểm khác biệt chính giữa chúng.
LNG, viết tắt của Liquefied Natural Gas, là khí tự nhiên được làm lạnh đến -162 độ C để chuyển thể từ thể khí sang thể lỏng.
LPG, viết tắt của Liquefied Petroleum Gas, chủ yếu là khí propan và butan hoặc hỗn hợp của hai khí với tỷ lệ tùy chọn được hóa lỏng dưới áp suất thường.
Dưới đây là bảng so sánh LNG và LPG, bao gồm một số đặc điểm chính của chúng:
Đặc điểm | LNG | LPG |
---|---|---|
Thành phần | Hỗn hợp hydrocarbon, chủ yếu là methane | Hỗn hợp hydrocarbon, chủ yếu là propan và butan |
Nhiệt độ sôi | -162 độ C | -42 độ C |
Áp suất sôi | 0,006 atm | 4,8 atm |
Khối lượng riêng | 0,45 g/cm3 | 2,0 g/cm3 |
Khả năng vận chuyển | Dễ dàng | Khó khăn vận chuyển hơn LNG |
Giá thành | Thấp hơn LPG | Cao hơn LNG |
Mục đích sử dụng | Sản xuất điện, sản xuất nhiệt, vận tải, chế biến thực phẩm, sản xuất phân bón | Nấu ăn, sưởi ấm, sản xuất điện, vận tải |
Phát thải | Phát thải khí nhà kính thấp hơn đáng kể | Phát thải khí nhà kính cao hơn |
Hiệu suất năng lượng | Hiệu suất năng lượng cao hơn | Hiệu suất năng lượng thấp hơn |
Như bạn có thể thấy, LNG và LPG có một số điểm khác biệt rõ ràng.
LNG là một nhiên liệu sạch hơn so với LPG. LNG có phát thải khí nhà kính thấp hơn đáng kể, do đó sử dụng LNG có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính.
LPG là một nhiên liệu rẻ hơn so với LNG, nhưng LPG có phát thải khí nhà kính cao hơn đáng kể.
LNG có hiệu suất năng lượng cao hơn LPG. Điều này có nghĩa là LNG có thể tạo ra nhiều năng lượng hơn từ một đơn vị nhiên liệu.
Tóm lại, LNG là một nhiên liệu sạch hơn và hiệu quả hơn LPG. Tuy nhiên, LPG là một nhiên liệu rẻ hơn.
Về bản chất LNG và CNG đều là khí thiên nhiên, loại năng lượng sạch có thành phần chính là Methane (CH4).
Tuy nhiên, CNG là khí thiên nhiên được nén lại. Trong khí đó LNG được sử dụng công nghệ hóa lỏng ở -162 độ C để giảm thể tích xuống 600 lần so với trạng thái khí ở áp suất thường (thấp hơn CNG 2,4 lần).
Như vậy, sức chứa LNG sẽ cao hơn CNG và giúp chi phí tồn chứa, vận chuyển tốt hơn.
LNG là một loại Gas.
Tuy nhiên cần hiểu rõ về khái niệm Gas – Từ “Gas” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại “gás” có nghĩa là “khí”.
Gas có thể được hiểu là chất khí nói chung, không phân biệt nguồn gốc hay thành phần.
Gas cũng có thể được hiểu là khí đốt được sản xuất từ khí thiên nhiên hoặc khí dầu mỏ.
Loại Gas phổ biến chúng ta vẫn sử dụng hàng ngày trong nấu ăn là khí LPG (Khí dầu mỏ hóa lỏng)
Trong khi đó, LNG là khí thiên nhiên hóa lỏng, một loại nhiên liệu xanh, sạch hơn nhiều so với LPG.
Theo báo cáo của Statista, các quốc gia xuất khẩu khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất trên thế giới tính đến tháng 7 năm 2022 (tính bằng triệu tấn mỗi năm) là Úc (Australia), tiếp theo là Qatar, Mỹ, Malaysia…
Xem thêm tại Statista
Đây là những tài liệu chi tiết về Công ty cổ phần CNG Việt Nam. Vui lòng để lại thông tin để có thể nhận tài liệu.
Điền form thông tin, ấn hoàn tất
Sau khi hoàn tất điền thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ anh/chị